Vị trí hiện tại:Thể thao Việt Nam > Bách khoa > Saved,Giới thiệu về từ \"Saved\" trong tiếng Anh và tiếng Việt Thể thao Việt Nam

Saved,Giới thiệu về từ \"Saved\" trong tiếng Anh và tiếng Việt

Nguồn:Phn mm phát sóng trc tip video bóng r ngn   Tác giả:Kiến thức   Thời gian:2025-06-22 11:51:05

Giới thiệu về từ \"Saved\" trong tiếng Anh và tiếng Việt

Trong tiếng Anh,ớithiệuvềtừSavedtrongtiếngAnhvàtiếngViệ từ \"saved\" có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc bảo vệ, cứu giúp đến việc lưu trữ, tiết kiệm. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của từ này và cách sử dụng trong tiếng Việt.

Ý nghĩa của từ \"Saved\" trong tiếng Anh

1. Đã được cứu giúp

Trong trường hợp này, \"saved\" được sử dụng để chỉ một người hoặc một vật đã được cứu giúp khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn.

EnglishVietnamese
He saved my life.Ông đã cứu mạng tôi.
The firemen saved the children from the burning building.Các chiến sĩ cứu hỏa đã cứu các em trẻ khỏi tòa nhà đang cháy.

2. Đã được lưu trữ

Ý nghĩa này thường được sử dụng trong công nghệ thông tin, chỉ việc lưu trữ dữ liệu hoặc tệp tin.

EnglishVietnamese
I saved the document on my computer.Tôi đã lưu tài liệu trên máy tính.
Don't forget to save your work before closing the program.Đừng quên lưu công việc của bạn trước khi đóng chương trình.

3. Đã được tiết kiệm

Ý nghĩa này liên quan đến việc tiết kiệm tiền bạc hoặc tài nguyên.

EnglishVietnamese
I saved money by buying in bulk.Tôi đã tiết kiệm tiền bằng cách mua số lượng lớn.
She saves a lot of money by cooking at home.Cô ấy tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách nấu ăn tại nhà.

Cách sử dụng từ \"Saved\" trong tiếng Việt

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ \"saved\" trong tiếng Việt:

EnglishVietnamese
He saved the child from drowning.Ông đã cứu trẻ em khỏi bị đuối.
The document was saved on the server.Tài liệu đã được lưu trữ trên máy chủ.
I saved a lot of money by using public transportation.Tôi đã tiết kiệm được rất nhiều tiền bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng.

Tóm lại

Từ \"saved\" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, từ việc cứu giúp, lưu trữ đến tiết kiệm. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của từ này và cách sử dụng trong tiếng Việt:

Trang chủ:

Trách nhiệm biên tập:Thư giãn

Thể thao Việt Nam

EnglishVietnamese
He saved the child from drowning.
Đặc điểmMô tả
Số lượng cầu thủMỗi đội có 5 cầu thủ, bao gồm 1 thủ môn và 4 cầu thủ tấn công.
Chiều dài sânSân bóng rổ có chiều dài 28 mét và chiều rộng 15 mét.
Chiều cao rổRổ có chiều cao 3,05 mét từ mặt đất.
Thời gian thi đấuMỗi trận đấu kéo dài 40 phút, chia làm hai hiệp, mỗi hiệp 20 phút.

Phương pháp mở hộp bóng rổ trực tiếp